Bộ Chi (支)
Bính âm: | zhī |
---|---|
Kanji: | 支繞 shinyō |
Bạch thoại tự: | chi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jī |
Hangul: | 지탱할 jitaenghal |
Wade–Giles: | chih1 |
Việt bính: | zi1 |
Hán-Việt: | chi |
Hán-Hàn: | 지 ji |
Chú âm phù hiệu: | ㄓ |
Kana: | シ, ささえる shi, sasaeru |
Bộ Chi (支)
Bính âm: | zhī |
---|---|
Kanji: | 支繞 shinyō |
Bạch thoại tự: | chi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jī |
Hangul: | 지탱할 jitaenghal |
Wade–Giles: | chih1 |
Việt bính: | zi1 |
Hán-Việt: | chi |
Hán-Hàn: | 지 ji |
Chú âm phù hiệu: | ㄓ |
Kana: | シ, ささえる shi, sasaeru |
Thực đơn
Bộ Chi (支)Liên quan
Bộ Bộ Cánh vẩy Bộ Công an (Việt Nam) Bộ (sinh học) Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Quốc phòng (Việt Nam) Bộ Cá da trơn Bộ bài Tây Bộ Tài chính (Việt Nam) Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ Chi (支) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...